TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần trọng lượng

phần trọng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phần trọng lượng

 part load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Kolben werden mit geringerer Kolbenhöhe und geringeren Wandstärken als Aluminiumkolben gefertigt, so dass ein Teil des höheren spezifischen Gewichtes ausgeglichen wird.

So với piston nhôm, loại piston này được chế tạo với độ cao ít hơn và độ dày mỏng hơn, nên một phần trọng lượng riêng cao hơn được cân bằng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Tantal-Legierungen mit einem Massenanteil von w (Mo) = 18 – 28 % sind in Flusssäure beständig.

Hợp kim tantal với thành phần trọng lượng molybden w (Mo) = 18 - 28 % thì bền đối với acid hydrofluorid.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 part load

phần trọng lượng