TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần trả mỗi lần

phần trả mỗi lần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phần trả mỗi lần

 installment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phần trả mỗi lần

Rate

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rate /['ra:tơ], die; -, -n/

phần trả mỗi lần (của một sô' tiền được chia nhỏ theo thỏa thuận giữa người mua và người bán);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 installment /hóa học & vật liệu/

phần trả mỗi lần