TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần tử cảm biến

phần tử cảm biến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ cảm biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phần tử cảm biến

sensing element

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sensing element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sensor element

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

sensor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phần tử cảm biến

Sensorelement

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Wandler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtastelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfspitze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sensor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Sensor enthält eine Auswerteschaltung und eine Druckzelle mit zwei Sensorelementen.

Cảm biến chứa một mạch đo và một buồng áp suất với 2 phần tử cảm biến.

Im Steuergerät wird ein Messwiderstand zum Sondenelement in Reihe geschaltet.

Một điện trở đo được mắc nối tiếp với phần tử cảm biến trong bộ điều khiển.

Das NOx-Sensorelement besteht aus drei Lagen eines Festelektrolyten aus Zirkondioxid (ZrO2) die mit Elektroden beschichtet sind.

Phần tử cảm biến NOx bao gồm ba lớp điện phân rắn bằng zirconi dioxide (ZrO2), được ghép lớp với những điện cực.

Eine Sondenheizung bewirkt, dass das Sensorelement schnell seine Betriebstemperatur erreicht und auf Betriebstemperatur von ca. 700 °C gehalten wird.

Bộ gia nhiệt cảm biến giúp phần tử cảm biến đạt được nhanh chóng và sau đó duy trì nhiệt độ vận hành ở khoảng 700 °C.

Das Sensorelement besteht aus einer Membran, die eine Referenzdruckkammer mit bestimmtem Innendruck einschließt.

Phần tử cảm biến gồm có một tấm màng ngăn cách buồng áp suất cần đo với một buồng áp suất chuẩn có áp suất bên trong xác định.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wandler /m/Đ_TỬ/

[EN] sensing element

[VI] phần tử cảm biến

Abtastelement /nt/KTH_NHÂN/

[EN] sensing element

[VI] phần tử cảm biến

Prüfspitze /f/Đ_TỬ/

[EN] sensing element

[VI] phần tử cảm biến

Sensor /m/V_LÝ, V_THÔNG, VT_THUỶ/

[EN] sensor

[VI] bộ cảm biến, phần tử cảm biến (dụng cụ đo)

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Sensorelement

[EN] sensor element

[VI] Phần tử cảm biến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensing element /toán & tin/

phần tử cảm biến

sensing element

phần tử cảm biến

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sensing element

phần tử cảm biến