TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần nước

phần nước

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

phần nước

water parting

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese vorbehandelten Abwässer können zusammen mit den Haushaltsab­ wässern den öffentlichen Kläranlagen zufließen.

Sau khi được xử lý trước một phần, nước thải này mới được dẫn vào nhà máy xử lý nước thải cùng với nước thải sinh hoạt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Pflanzen müssen ihren Wasseranteil konstant halten, sonst welken sie.

Thực vật phải giữ ổn định thành phần nước của chúng, nếu không, chúng sẽ khô héo.

Abbau der organischen Abwasserinhaltsstoffe durch verschiedene, voneinander unabhängige Mikroorganismenarten jeweils in einem Schritt.

Phân hủy các thành phần nước thải hữu cơ bằng vi sinh vật độc lập khác nhau từng bước một cho mỗi loài.

Abbau der organischen Abwasserinhaltsstoffe durch verschiedene, voneinander abhängige Mikroorganismenarten in nacheinander geschalteten Schritten.

Phân hủy các thành phần nước thải hữu cơ bằng các loài vi khuẩn khác nhau, nhưng phụ thuộc lẫn nhau theo thứ tự các bước của tiến trình.

Nennen Sie Abwasserinhaltsstoffe, die in der biologischen Stufe einer Kläranlage nicht ausreichend entfernt werden und einer weitergehenden Abwasserreinigungsstufe bedürfen.

Cho biết thành phần nước thải, mà trong các giai đoạn sinh học không hoàn toàn được loại bỏ và đòi hỏi giai đoạn xử lý nước thải tiếp.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

water parting

phần nước

Xem Chia (Divide)