TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần bay hơi

phần bay hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khu vực bay hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phần bay hơi

 evaporator section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

evaporator section

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phần bay hơi

Verdampferteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie bestehen aus nicht flüchtigen Bestandteilen und flüchtigen Bestandteilen (Tabelle 1).

Sơn gồm có thành phần không bay hơi và thành phần bay hơi (Bảng 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdampferteil /m/KT_LẠNH/

[EN] evaporator section

[VI] phần bay hơi, khu vực bay hơi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evaporator section /điện lạnh/

phần bay hơi