TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần bổ sung

phần bổ sung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tái bút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần phụ thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phần bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần bổ túc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản phụ lục^ phần phụ lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần bổ khuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh kiện bồ sung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

câu phụ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tò phụ trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản phụ lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham khảo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật bổ sung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thêm vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phần phụ thêm/ phụ thêm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

phần bổ sung

supplement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

add-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 addition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

add-on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

complement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

complementary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supplemental

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 add-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 add-on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 complement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

add-ín

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Substitute

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

phần bổ sung

Nachsatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Komplement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Addendum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachtrag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

An

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Supplement

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ersatz

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ergänzung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hat ein DNA-Molekülabschnitt beispielsweise die Nukleotidreihenfolge TCGCAATA, so besitzt der komplementäre DNA-Molekülabschnitt die Nukleotidreihenfolge AGCGTTAT (Bild 2).

Nếu một đoạn phân tử DNA chứa phân tử nucleotide thí dụ như TCGCAATA thì phần bổ sung của nhánh tương ứng sẽ là AGCGTTAT (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mindestwanddicke e für gerade Rohre (ohne Zuschläge und Toleranzen):

Độ dày ống nhỏ nhất e cho ống thẳng (không tính phần bổ sung và dung sai)

Ergänzende Gefahrenmerkmale und ergänzende Kennzeichnungselemente – EUH-Sätze, Teil 1

Những đặc tính bổ sung về sự nguy hiểm và những thành phần bổ sung cho sự ghi ký hiệu – Các chỉ dẫn EUH, phần 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Anhang zu dem Vertrag

phần bổ sung vào bản hợp đồng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

supplement

phụ lục, phần bổ sung, phần phụ thêm

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phần bổ sung,vật bổ sung,thêm vào

[DE] Ersatz

[EN] Substitute

[VI] phần bổ sung, vật bổ sung, thêm vào

phần bổ sung,phần phụ thêm/ phụ thêm,bổ sung

[DE] Ergänzung

[EN] Supplement

[VI] phần bổ sung, phần phụ thêm/ phụ thêm, bổ sung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachsatz /m -es, -Sätze/

1. phần bổ sung, tái bút; 2. câu phụ (đúng sau câu chính).

Supplement /n -(e)s,/

1. phần bổ sung, phần phụ thêm; 2. tò phụ trương, bản phụ lục; 3. [tập, quyền] bổ sung, tham khảo.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

add-ín

phần bổ sung; linh kiện bồ sung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Komplement /[komple'ment], das; -[e]s, -e/

(bildungsspr ) phần bù; phần bổ sung (Ergänzung, Ergänzungsstück);

Nachsatz /der; -es, Nachsätze/

phần bổ sung; tái bút;

Addendum /das; -s, ...da/

(veraltet) phụ lục; phần thêm vào; phần bổ sung (Zusatz, Nachtrag, Ergänzung);

Nachtrag /der; -[e]s, Nachfrage/

phần thêm vào; phần bổ sung; phần bổ túc;

An /hang, der; -[e]s, Anhänge/

(Abk : Anh) bản phụ lục^ phần phụ lục; phần bổ sung; phần bổ khuyết (Nachtrag);

phần bổ sung vào bản hợp đồng. : der Anhang zu dem Vertrag

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

add-in, addition

phần bổ sung

add-on

phần bổ sung

complement

phần bổ sung

complementary

phần bổ sung

supplement, supplemental

phần bổ sung

 add-in, add-on, complement

phần bổ sung