TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần bên ngoài

phần bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bề mặt bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phần bên ngoài

Ansicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das au- ßerhalb des Bioreaktors festinstallierte Messgerät übernimmt die Lichtanregung und die Erfassung der Fluoreszenz über einen Lichtwellenleiter (Bild 1).

Phần bên ngoài của lò phản ứng sinh học là các thiết bị đo cố định có chức năng kích thích ánh sáng và đo huỳnh quang thông qua một ống dẫn sóng quang học (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei partiellen Hinterschneidungen am äußeren Spritzteil finden Schieber Anwendung (Bild 3a).

Con trượt thường được sử dụng (Hình3a) cho các chi tết đúc phun có cấu trúc undercut một phần bên ngoài.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Außenseite (um die Rohrschlange) nach Herausziehen der Rohrschlange gut zu reinigen

Phần bên ngoài (phía bên ngoài của ống) dễ dàng làm sạch khi các ống được lấy ra

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die vordere Ansicht des Schlosses

mặt tiền của lâu đài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansicht /die; -, -en/

phần bên ngoài; bề mặt bên ngoài;

mặt tiền của lâu đài. : die vordere Ansicht des Schlosses