TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần bên

phần bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xà bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dầm bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
bộ phận bên

bộ phận bên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần bên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phần bên

 lateral part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

side member

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
bộ phận bên

lateral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ phận bên

Ansatzstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Innenseite (in der Rohrschlange) kann nur chemisch gereinigt werden

Phần bên trong (bên trong của ống) chỉ có thể được tẩy rửa bằng hóa học

Je nach Bauform Innenoder Außenraum schlecht zu reinigen (Ausnahme: Schwimmkopf-Bauform)

Tùy loại thiết kế khó làm sạch phần bên trong và bên ngoài (Ngoại lệ: Kiểu đầu phao)

● Außenseite (um die Rohrschlange) nach Herausziehen der Rohrschlange gut zu reinigen

Phần bên ngoài (phía bên ngoài của ống) dễ dàng làm sạch khi các ống được lấy ra

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verschraubtes Werkzeugunterteil

Phần bên dưới dụng cụ được bắt vít

Bei partiellen Hinterschneidungen am äußeren Spritzteil finden Schieber Anwendung (Bild 3a).

Con trượt thường được sử dụng (Hình3a) cho các chi tết đúc phun có cấu trúc undercut một phần bên ngoài.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

side member

phần bên, xà bên, dầm bên, thanh bên

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansatzstück /nt/CNSX/

[EN] lateral

[VI] bộ phận bên, phần bên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lateral part, side member

phần bên