TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần áp suất cao

phần áp suất cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
phần áp suất cao .

Phần áp suất cao .

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

phần áp suất cao

 high side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
phần áp suất cao .

high side n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Vorratsbehälter (Akkumulator) befindet sich im Hochdruckteil des Kältemittelkreislaufes (Bild 1, Seite 691).

Bình chứa chứa môi chất làm lạnh (thể lỏng) nằm bên phần áp suất cao của mạch làm lạnh (Hình 1, trang 691).

Từ điển ô tô Anh-Việt

high side n.

Phần áp suất cao (điều hoà).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high side

phần áp suất cao

 high side /ô tô/

phần áp suất cao