TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phản ứng thuận nghịch

phản ứng thuận nghịch

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phản ứng cân bằng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phản ứng qua lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phản ứng thuận nghịch

reversible reaction

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reciprocal reaction

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

reversible

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 balanced reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balancing reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 composite reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reversible reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

balanced reaction

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

opposing reaction

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Enzymreaktionen sind Gleichgewichtsreaktionen, in einigen Fällen werden aber Hin- und Rückreaktion von verschiedenen Enzymen katalysiert.

Phản ứng enzyme là phản ứng cân bằng, nhưng trong một số trường hợp xuất hiện phản ứng thuận nghịch của các enzyme khác nhau.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reversible reaction

phản ứng thuận nghịch

balanced reaction

phản ứng thuận nghịch, phản ứng cân bằng

opposing reaction

phản ứng thuận nghịch, phản ứng qua lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balanced reaction /điện lạnh/

phản ứng thuận nghịch

 balancing reaction /điện lạnh/

phản ứng thuận nghịch

 composite reaction /điện lạnh/

phản ứng thuận nghịch

 counter reaction /điện lạnh/

phản ứng thuận nghịch

 reversible reaction /điện lạnh/

phản ứng thuận nghịch

 balanced reaction, balancing reaction, composite reaction, counter reaction, reversible reaction

phản ứng thuận nghịch

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reversible

phản ứng thuận nghịch

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

reciprocal reaction

phản ứng thuận nghịch

reversible reaction

phản ứng thuận nghịch