TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phản ứng chậm

phản ứng chậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phản ứng chậm

 sluggish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sluggish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phản ứng chậm

Spätzundung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Zustand der Bremse, z.B. ausgeschlagen, schwergängig, beschädigt, korrodiert

Tình trạng hệ thống phanh, thí dụ như bị hao mòn, phản ứng chậm, bị hư, bị rỉ sét

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spätzundung /die/

(khẩu ngữ, đùa) phản ứng chậm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sluggish /cơ khí & công trình/

phản ứng chậm

sluggish

phản ứng chậm