TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phải ngồi xuống học nghiêm chỉnh

phải ngồi xuống học nghiêm chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phải ngồi xuống học nghiêm chỉnh

haben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in die Hosen gehen

(tiếng lóng) bị thất bại

{vor Angst] in die Hose/Hosen machen (tiếng lóng)

sợ sệt quá mức, sợ đến vãi trong quần; mit jmdm. in die Hosen müssen (Schweiz.): phải đọ sức với ai; in die Hosen steigen (Schweiz.): sẵn sàng chiến đấu. 2. dạng ngắn gọn của danh từ Unterhose (quần lót). 3. (Pl.) (Zool.) bắp đùi (củạ ngựa).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haben /(đùa) cố đôi chân vòng kiềng; sich auf die Hosen setzen (fam.)/

phải ngồi xuống học nghiêm chỉnh;

(tiếng lóng) bị thất bại : in die Hosen gehen sợ sệt quá mức, sợ đến vãi trong quần; mit jmdm. in die Hosen müssen (Schweiz.): phải đọ sức với ai; in die Hosen steigen (Schweiz.): sẵn sàng chiến đấu. 2. dạng ngắn gọn của danh từ Unterhose (quần lót). 3. (Pl.) (Zool.) bắp đùi (củạ ngựa). : {vor Angst] in die Hose/Hosen machen (tiếng lóng)