TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phạm vi quyền hạn

phạm vi quyền hạn

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quyền lực pháp lý

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ huy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhũng ngưỏi lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh kiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham quan có ngưòi hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: mít 2:1 in ~ gehen dẫn vói tỉ số 2:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phạm vi quyền hạn

Jurisdiction

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

phạm vi quyền hạn

Führung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aus der Tabelle sind durch entsprechende Kriterien die Zuständigkeiten der gesetzlichen Regelungen ersichtlich (Tabelle 1).

Từ bảng dưới đây, phạm vi quyền hạn (thẩm quyền) của quy định pháp lý được phân ra rõ ràng qua những tiêu chí tương ứng (Bảng 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mít 2:1 in Führung gehen

dẫn vói tỉ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Führung /f =, -en/

1. [sự] lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, chỉ đạo; die - übernehmen đảm nhận lãnh đạo; 2. ban lãnh đạo, nhũng ngưỏi lãnh đạo; 3. thẩm quyền, phạm vi quyền hạn; [sự] quản lí, quản trị; 4. phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi; 5. [cuộc] tham quan có ngưòi hưóng dẫn; Führung durch eine Stadt tham quan thành phô có hưóng ẫn; 6. (thể thao): mít 2:1 in Führung gehen dẫn vói tỉ số 2:1.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Jurisdiction

Quyền lực pháp lý, phạm vi quyền hạn