TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phạm vi hiển thị

phạm vi hiển thị

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Anh

phạm vi hiển thị

display range

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

scale range

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Indicating range

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Đức

phạm vi hiển thị

Anzeigebereich

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er umfasst meist den Anzeigebereich des Messgerätes.

Thông thường là phạm vi hiển thị của thiết bị đo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anzeige- bereich in °C

Phạm vi hiển thị [°C]

Messfehler ca. 2 % des Anzeigenbereiches

Sai số đo khoảng 2 % của phạm vi hiển thị

Fehlergrenzen zwischen 1 % und 2 % des Anzeigebereiches

Giới hạn sai số khoảng từ 1 % đến 2 % của phạm vi hiển thị

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anzeigebereich

Phạm vi hiển thị

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Anzeigebereich

[EN] Indicating range

[VI] Phạm vi hiển thị

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anzeigebereich

[VI] phạm vi hiển thị

[EN] display range, scale range