Việt
phiếu ghi sô' liệu
phương tiện lưu giữ dữ liệu
Đức
Datenträger
Datenträger /der/
phiếu ghi sô' liệu; phương tiện lưu giữ dữ liệu (như băng từ, đĩa CD, ổ đĩa máy vi tính V V );