TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương pháp trị số

phương pháp trị số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phương pháp trị số

 numerical method

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Methode des gleitenden Mittelwertes lässt diese wieder erkennbar werden.

Phương pháp trị số trung bình trượt giúp nhận ra những điều này.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numerical method /xây dựng/

phương pháp trị số

 numerical method /toán & tin/

phương pháp trị số