TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương pháp in lưới

phương pháp in lưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp in lụa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ắn phẩm in lưói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phương pháp in lưới

Siebdruck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Siebdruckverfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden durch Siebdruck auf Aluminiumkolben aufgebracht, die in Stahl-, Guss- oder eisenbeschichteten Aluminiumzylindern laufen.

Qua phương pháp in lưới, lớp này được phủ lên piston nhôm vận hành trong xi lanh thép, xi lanh gang hay xi lanh nhôm có tráng thép.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

* Rotationssiebdruckverfahren

 Phương pháp in lưới quay

Zur Beschriftung und Kennzeichnung von Kunststoffartikeln kommen neben dem Aufbringen von Folien die Verfahren Siebdruck, Tampondruck oder Heißprägen zur Anwendung.

Để có thể ghi chú thông tin và ký hiệu lên các sản phẩm chất dẻo, bên cạnh việc dán nhãn màng mỏng, còn có thể áp dụng phương pháp in lưới, in tampon hoặc dập khuôn nóng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Siebdruck /m -(e)s,/

1. phương pháp in lưới; 2. ắn phẩm in lưói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Siebdruck /der (PL -e)/

(o Pl ) phương pháp in lưới; phương pháp in lụa;

Siebdruckverfahren /das/

phương pháp in lưới; phương pháp in lụa;