TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương cách

phương cách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

thủ tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Qui trình phê duyệt qui hoạch

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

phương cách

 path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

planning approval procedure

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

phương cách

Art

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weise

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Prozedere

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Planfeststellungsverfahren

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

11.5.1 Kühlungsarten

11.5.1 Những phương cách làm mát

Es werden folgende Kühlungsarten unterschieden:

Ta phân biệt những phương cách làm mát sau:

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Lebensweise von Bakterien

Phương cách sống của vi khuẩn

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Betriebsweise

 Phương cách vận hành

Für diese Aufgabe kommen mehrere Möglichkeiten in Betracht.

Có nhiều phương cách để thực hiện việc này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine höfliche Art

thái độ lễ phép

er hat eine ungenierte Art zu sprechen

ông ấy là người có lối nói năng tự nhièn

das ist die einfachste Art, sein Ziel zu erreichen

đó là phương cách đơn giản nhất đề đạt được mục tiêu-, in der Art [von]: theo kiểu giông như..

nach Art

thích hợp với ai, theo thói quen của ai

Eintopf nach Art des Hauses

món xúp thập cẩm theo kiểu nhà ấy.

auf jede Weise

bằng mọi cách, bằng mọi phương tiện

das erledige ich auf meine Weise

tôi sẽ giải quyết việc ấy theo cách của tôi.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Planfeststellungsverfahren

[VI] Phương cách, Qui trình phê duyệt qui hoạch

[EN] planning approval procedure

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prozedere /das; -, - (bildungsspr.)/

thủ tục; phương cách; cách thức (Prozedur);

Art /[a:rt], die, -, -en/

phương cách; phương kế; phong cách; thái độ (Weise, Verhaltensweise, Verfahrensweise);

thái độ lễ phép : eine höfliche Art ông ấy là người có lối nói năng tự nhièn : er hat eine ungenierte Art zu sprechen đó là phương cách đơn giản nhất đề đạt được mục tiêu-, in der Art [von]: theo kiểu giông như.. : das ist die einfachste Art, sein Ziel zu erreichen thích hợp với ai, theo thói quen của ai : nach Art món xúp thập cẩm theo kiểu nhà ấy. : Eintopf nach Art des Hauses

Weise /die; -, -n/

cách thức; phương cách; phương thức; phương kế;

bằng mọi cách, bằng mọi phương tiện : auf jede Weise tôi sẽ giải quyết việc ấy theo cách của tôi. : das erledige ich auf meine Weise

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 path /điện/

phương cách

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phương cách

Art f, Weise f; Verfahren