TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phù nề

phù nề

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù thũng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng tích dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phù nề

oedema

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 oedema

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phù nề

odematisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

odematos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hydropisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

odematisch,odematos /(Adj.) (Med.)/

phù nề; phù thũng;

hydropisch /(Adj.) (Med.)/

(thuộc, bị) chứng tích dịch; phù nề (wassersüchtig);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oedema /y học/

phù nề

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

oedema

phù nề