TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phù lên

sưng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tắy lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sưng húp lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phù lên

Schwellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschwemmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Wasser verdunstet und der Kunststoff quillt auf.

Nước sẽ bốc hơi khiến chất dẻo phù lên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschwemmen /(sw. V.; hat)/

làm phồng lên; sưng lên; phù lên; sưng húp lên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwellung /f =, -en/

1. [sự] sưng lên, tắy lên, phù lên; 2. [chỗ] sưng; [khối, cái, cục] u, bướu.