etepetete /a/
câu nệ, cầu kì, kiểu cách, qúa nghi vệ, bệ vệ, hào nhoáng, phù hoa, phô trương.
Geziertheit /f =/
sự] làm điệu, làm bộ, õng ẹo, kiểu cách, cầu kì, xã giao, khách sáo, câu nệ, gượng gạo, miễn cưỡng, giả tạo, hào nhoáng, phù hoa, phô trương.