Việt
phù điêu
chạm nổi cao.
hình trạm nổi
tương đói phẳng.
hình nổi
• hình khắc nổi
hình chạm nổi
hình khắc nổi
hình đắp nổi
Anh
alto-relievo
sculptural relief
Đức
Hochrelief
Basrelief
Hochbild
Relief
Hochrelief /das (bild. Kunst)/
phù điêu; hình chạm nổi;
Relief /[re'lief], das; -s, -s u. -e/
(bild Kunst) hình chạm nổi; hình khắc nổi; hình đắp nổi; phù điêu;
Hochrelief /n -s, -s u -e/
hình] phù điêu, chạm nổi cao.
Basrelief /n -s, -s u -e/
hình trạm (khắc đắp) nổi, phù điêu, tương đói phẳng.
Hochbild /n -(e)s, -er (nghề thuật)/
hình nổi, • hình khắc nổi, phù điêu, chạm nổi cao.
alto-relievo, sculptural relief /xây dựng/