Việt
phòng khiêu vũ
phòng nhảy
phòng nhảy múa
nơi khiêu vù.
đại sảnh dành để tổ chức các vũ hội lớn
Đức
-saal
Tanzdiele
Ballsaal
auf den -saal saal géhen
đi nhảy, đi khiêu vũ; -
Ballsaal /der; -[e]s, -Säle/
phòng khiêu vũ; đại sảnh dành để tổ chức các vũ hội lớn;
-saal /m -(e)s, -Säle/
phòng nhảy, phòng khiêu vũ; auf den -saal saal géhen đi nhảy, đi khiêu vũ; -
Tanzdiele /í =, -n/
í =, phòng nhảy múa, phòng khiêu vũ, nơi khiêu vù.