TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng khánh tiết

phòng khánh tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng lễ hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng tổ chức lê hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng lễ tiệc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng họp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng sinh hoạt tập thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phòng khánh tiết

 assembly hall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phòng khánh tiết

Festhalle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Festsaal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aula

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kursaal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Festhalle /die/

phòng lễ hội; phòng khánh tiết;

Festsaal /der/

phòng tổ chức lê hội; phòng khánh tiết;

Aula /[’aula], die; -, ...len u. -s/

phòng khánh tiết; hội trường; phòng lễ tiệc;

Kursaal /der/

phòng họp; phòng sinh hoạt tập thể; phòng khánh tiết (ở khu điều dưỡng);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assembly hall

phòng khánh tiết