TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng chờ

phòng chờ

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng tiếp khách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền sảnh của khách sạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền sảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phòng đệm

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

phòng chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phòng chờ

waiting room

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

 antechamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stand by machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anteroom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Antechamber

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anteroom

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

phòng chờ

Wartehalle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warteraum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wartesaal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wartehäuschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wartezimmer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hotelhalle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entree

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Äufenthaltsraum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Äufenthaltsraum /m -(e)s, -räume/

phòng chung, phòng chờ (trên ga); (tầu thủy) buồng sĩ quan; (trên tàu khách) phòng chung; -

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Antechamber

Phòng đệm, phòng chờ

Anteroom

Phòng đệm, phòng chờ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wartehalle /die/

phòng chờ;

Warteraum /der/

phòng chờ;

Wartesaal /der/

phòng chờ (ở nhà ga, sân bay V V );

Wartehäuschen /das/

nhà chờ; phòng chờ;

Wartezimmer /das/

phòng tiếp khách; phòng chờ;

Hotelhalle /die/

phòng chờ; tiền sảnh của khách sạn;

Entree /[a'tre:], das; -s, -s/

tiền sảnh; phòng ngoài; phòng chờ (Eingangsraum, Vorzimmer);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antechamber, stand by machine, anteroom /xây dựng/

phòng chờ

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

waiting room

phòng chờ