TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng điều khiển

phòng điều khiển

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng điều khiển của studio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phòng thao tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng trực ban

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bàn điều khiển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bàn thao tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phòng điều khiển

control room

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

operator station

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

control cubicle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

studio control room

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

controlling office

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

control cabin

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

control compartment

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

control house

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

control booth

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pulpit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 control room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phòng điều khiển

Mess- und Leitwarte

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Schaltwarte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaltzentrale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerwarte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerzentrale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überwachungsraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abhörkabine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regieraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontrollraum

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

phòng điều khiển

salle de contrôle

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Durchflussverhältnisregelung mit Registrierung der Durchflüsse in der Prozessleitwarte

Điều chỉnh tỷ lệ lưu lượng với việc đăng ký lưu lượng tại phòng điều khiển quá trình

Temperaturregelung – Anzeige, Registrierung und Bedienung in der Prozessleitwarte, zusätzliche Anzeige örtlich

Điều chỉnh nhiệt độ - Hiển thị, đăng ký và thao tác tại phòng điều khiển quá trình, hiển thị bổ sung ở nơi đặt máy

Mengenmessung – Anzeige in der Prozessleitwarte, Schließen des Stellgerätes beim Erreichen einer vorgegebenen Menge

Đo lưu lượng – Hiển thị tại phòng điều khiển quá trình, đóng thiết bị điều chỉnh khi lưu lượng lên tới một lượng định trước sẵn

pH-Wert-Messung – Anzeige und Registrierung in der Prozessleitwarte, Schaltung des Bodenventils und der Pumpe bei Erreichen eines oberen Grenzwertes

Đo trị số pH - Hiển thị và đăng ký tại phòng điều khiển quá trình, chuyển van ở đáy lò và mở bơm khi đạt trị số giới hạn trên

Druckmessung – Anzeige, zusätzliche Störungsmeldung in der Prozessleitwarte bei Erreichen des

Đo áp suất – Hiển thị, bổ sung thêm việc báo sự cố tại phòng điều khiển quá trình khi áp suất đạt tới trị số giới hạn cao (cách khác: PIA+)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control room

phòng điều khiển

Phòng trong đó các kỹ sư và kỹ thuật viên kiểm soát một cơ sở như một nhà máy điện hay một nhà máy tinh chế.

A room from which engineers and technicians operate and control a facility such as a power plant or refinery.

 control device

phòng điều khiển (ghi âm)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

controlling office

phòng điều khiển

control room

phòng điều khiển

control cabin

phòng thao tác, phòng điều khiển

control compartment

phòng điều khiển, phòng trực ban

control house

phòng trực ban, phòng điều khiển

control booth

bàn điều khiển, bàn thao tác, phòng điều khiển

pulpit

phòng thao tác, phòng điều khiển, bàn điều khiển

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phòng điều khiển

[DE] Kontrollraum

[VI] phòng điều khiển

[EN] control room

[FR] salle de contrôle

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaltwarte /f/KT_LẠNH, CNH_NHÂN/

[EN] control room

[VI] phòng điều khiển

Schaltzentrale /f/ĐIỆN/

[EN] control room

[VI] phòng điều khiển

Steuerwarte /f/CNH_NHÂN/

[EN] control room

[VI] phòng điều khiển

Steuerzentrale /f/ĐIỆN/

[EN] control room

[VI] phòng điều khiển

Überwachungsraum /m/KT_GHI/

[EN] control room

[VI] phòng điều khiển

Abhörkabine /f/KT_GHI/

[EN] control cubicle

[VI] phòng điều khiển (ghi âm)

Regieraum /m/TV/

[EN] control room, studio control room

[VI] phòng điều khiển, phòng điều khiển của studio

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Mess- und Leitwarte

[VI] phòng điều khiển

[EN] operator station, control room

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

control room

phòng điều khiển