TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phía đuôi

phía đuôi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

đuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phía sau

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

phía đuôi

aft

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tail n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

phía đuôi

Achter-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um beim Beschleunigen dem Einsinken des Fahrzeughecks entgegenzuwirken, schaltet das Steuergerät nach Informationen des Fahrpedalsensors die mittlere Federkugel der Hinterachse ab.

Để chống lại việc phía đuôi xe hạ xuống khi tăng tốc, bộ điều khiển sử dụng các thông tin từ cảm biến đo bàn đạp ga để khóa quả cầu lò xo ở giữa của cầu sau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Prüfmerkmal: Messpunkt M03X Heckteil (Bild 2, Seite 181)

Đặc tính cần kiểm tra: Điểm đo M03X tại phía đuôi khung ô tô (Hình 2, Trang 181)

Từ điển ô tô Anh-Việt

tail n

Phía sau, phía đuôi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Achter- /pref/VT_THUỶ/

[EN] aft, stern

[VI] (thuộc) đuôi, phía đuôi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aft, cap

phía đuôi

stern

phía đuôi

tail

phía đuôi

 aft

phía đuôi

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

aft

phía đuôi