TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phía áp suất cao

Ống phân phối - Điều áp một vị trí

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

phía áp suất cao

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

phía áp suất cao

Common rail - Single actuator control

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

high-pressure side

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

phía áp suất cao

Common-Rail - Einsteller-Regelung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

hochdruckseitig

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In Verdrängerpumpen wird der Kraftstoff angesaugt und in einem abgeschlossenen Raum, der sich verkleinert, zur Hochdruckseite gefördert.

Khi vận hành, nhiên liệu được hút vào một buồng kín tự thu nhỏ dần rồi chuyển sang phía áp suất cao.

Der Druck wird durch ein Überströmventil auf der Druckseite auf z.B. 7 bar konstant gehalten.

Áp suất nhiên liệu được giữ cố định thí dụ ở 7 bar bởi một van tràn ở phía áp suất cao.

Anhand der Druckwerte auf der Hochdruckseite und der Niederdruckseite wird erkannt, ob die Klimaanlage einwandfrei arbeitet.

Dựa vào các trị số áp suất ở phía áp suất cao và áp suất thấp, có thể kiểm tra xem hệ thống có làm việc một cách chính xác hay không.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Common-Rail - Einsteller-Regelung,hochdruckseitig

[EN] Common rail - Single actuator control, high-pressure side

[VI] Ống phân phối - Điều áp một vị trí, phía áp suất cao