TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phí sử dụng nước

phí sử dụng nước

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

phí sử dụng nước

water charge

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

water fees

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

water charge

phí sử dụng nước

Xem Phí sử dụng nước (Water fees)

water fees

phí sử dụng nước

Toàn bộ những đóng góp tài chính do những người sử dụng nước phải trả (hoặc có thể là nông dân của họ trong trường hợp thuê mướn). Tiền phải trả cho việc cung cấp nước cùng với các dịch vụ. .