TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép tương ứng

phép tương ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phép tương ứng

correspondence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correspondence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Je nach vorliegendem Fehler, schaltet das Steuergerät ein entsprechendes Notfahrprogramm.

Tùy theo sự cố, ECU cho phép động cơ vận hành khẩn cấp trong một giới hạn cho phép tương ứng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

correspondence

phép tương ứng

 correspondence /toán & tin/

phép tương ứng