TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân tử lớn

phân tử lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

đại phân tử

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

đai phân tử

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

phân tử lớn

macromolecule

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 macromolecule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

macromolecule n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

macromolecular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Macromolecules

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

phân tử lớn

hochmolekular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Makromolekül

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

makromolekular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Makromoleküle

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit wird verhindert, dass bei weiter steigenden Temperaturen die verbleibenden großen Moleküle unkontrolliert zerfallen.

Điều này ngăn được việc những phân tử lớn còn lại bị phá hủy một cách thiếu kiểm soát ở nhiệt độ cao hơn nữa.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Größere Moleküle können nur dann eine Biomembran durchdringen, wenn es dafür ein spezielles Carrierprotein gibt.

Các phân tử lớn chỉ có thể xuyên qua các màng sinh học, nếu chúng có một loại protein vận chuyển tương ứng.

Wasserlösliche (hydrophile) größere Moleküle, wie die lebenswichtigen Aminosäuren und Glukosemoleküle, werden bei Bedarf schnell mithilfe von Carrierproteinen (Überträgerproteinen) durch die Biomembran gepumpt.

Các phân tử lớn hòa tan trong nước, quan trọng cho sự sống như amino acid và glucose được bơm qua màng sinh học với sự hỗ trợ của protein vận chuyển.

Solche Membranen wie die Biomembran besitzen kleine Poren, durch die Wassermoleküle durchdiffundieren können, größere Moleküle, wie Salze und Zuckermoleküle, aber nicht.

Những màng như màng sinh học có các lỗ nhỏ, mà qua đó các phân tử nước có thể khuếch tán, nhưng các phân tử lớn hơn như muối và các phân tử đường không xuyên qua được.

In den Zellen der Pflanzen, Tiere und Menschen befindet sie sich geschützt in einem Zellkern, wo sie in unterschiedlich große Molekülabschnitte unterteilt ist, die dann als Chromosomen bezeichnet werden (Seite 27).

Trong các tế bào thực vật, động vật và con người chúng được bảo vệ trong nhân tế bào. Ở đây DNA được phân thành từng nhóm phân tử lớn khác nhau và được gọi là nhiễm sắc thể (trang 27).

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Makromoleküle

[VI] phân tử lớn, đại phân tử

[EN] Macromolecules

Makromoleküle

[VI] Phân tử lớn, đai phân tử

[EN] Macromolecules

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochmolekular /adj/HOÁ/

[EN] macromolecular

[VI] (thuộc) đại phân tử, (thuộc) phân tử lớn

Makromolekül /nt/HOÁ, C_DẺO/

[EN] macromolecule

[VI] (thuộc) phân tử lớn, đại phân tử

makromolekular /adj/HOÁ/

[EN] macromolecular

[VI] phân tử lớn, đại phân tử

Từ điển ô tô Anh-Việt

macromolecule n.

Phân tử lớn, đại phân tử

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

macromolecule

đại phân tử, phân tử lớn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 macromolecule /ô tô/

phân tử lớn