TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân tích nhiệt

phân tích nhiệt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phân tích nhiệt

thermal analysis

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thermo-analysis

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 thermo-analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phân tích nhiệt

Thermische Analyse

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Infrarotspektroskopie, Dynamische Differenzkalorimetrie oder DSC-Prüfung zur Ermittlung charakteristischer Temperaturen wie Schmelztemperatur oder Glasübergangstemperatur).

Phương pháp đo quang phổ hồng ngoại, phương pháp kiểm tra DSC (Difference Scanning Calorimetry = phân tích nhiệt lượng quét vi sai) để xác định nhiệt độ đặc trưng như nhiệt độ nóng chảy hoặc nhiệt độ chuyển pha thủy tinh).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thermal analysis

phân tích nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermo-analysis /điện lạnh/

phân tích nhiệt

 thermo-analysis /hóa học & vật liệu/

phân tích nhiệt

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Thermische Analyse

[EN] Thermal analysis

[VI] Phân tích nhiệt

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

thermal analysis

phân tích nhiệt

thermo-analysis

phân tích nhiệt