TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân ranh

phân ranh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định ranh giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân chia giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch ranh giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vây quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rào quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phân ranh

 to delimit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phân ranh

abgrenzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eingrenzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die Sichtbarkeit des Fahrzeugs zu erhöhen, z.B. durch Begrenzungs- und Parkleuchten, Rückstrahler, Tagfahrlicht.

Nâng cao mức nhận biết xe, thí dụ đèn phân ranh, đèn đỗ, tấm phản quang, đèn chạy ban ngày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. gegen od. von etw. abgrenzen

phân ranh giới vật gì với (giữa) vật gì

einen Garten vom/gegen das Nachbargrundstück mit einem Zaun abgrenzen

làm hàng rào phân ranh khu vườn với mảnh đất lân cận. 2, chọn lựa, phân biệt, tách ra

die Aufgabengebiete sind genau abgegrenzt

các lĩnh vực hoạt dộng đã được phân biệt rõ ràng.

eine Hecke grenzt das Grundstück ein

một hàng giậu bao quanh thửa đất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgrenzen /(sw. V.; hat)/

định ranh giới; phân chia giới hạn; phân ranh;

phân ranh giới vật gì với (giữa) vật gì : etw. gegen od. von etw. abgrenzen làm hàng rào phân ranh khu vườn với mảnh đất lân cận. 2, chọn lựa, phân biệt, tách ra : einen Garten vom/gegen das Nachbargrundstück mit einem Zaun abgrenzen các lĩnh vực hoạt dộng đã được phân biệt rõ ràng. : die Aufgabengebiete sind genau abgegrenzt

eingrenzen /(sw. V.; hat)/

vạch ranh giới; phân ranh; vây quanh; rào quanh;

một hàng giậu bao quanh thửa đất. : eine Hecke grenzt das Grundstück ein

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to delimit /toán & tin/

phân ranh