TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân phối điện năng

phân phối điện năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phân phối điện năng

distribution of electrical energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distribution of electrical energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein Mittelspannungsnetz (6 kV bis 30 kV) verteilt die elektrische Energie.

Mạng trung thế (6 kV đến 30 kV) phân phối điện năng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distribution of electrical energy

phân phối điện năng

 distribution of electrical energy /điện lạnh/

phân phối điện năng