TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân khúc

phân khúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân đốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chia tùng đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia từng khúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phân khúc

 segmentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 merism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phân khúc

segmentieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei einer Messuhr mit 100 Teilstrichen entspricht dann 1 mm Messbolzenverschiebung einem Anzeigewert von 0,01 mm (Bild 1).

Đối với một đồng hô' so có 100 phân khúc, 1 mm di chuyển của trục đo sẽ tương ứng với trị số hiển thị 0,01 mm (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zwischen den Reibbelägen befindet sich das Belagfedersegment.

Các phân khúc đàn hồi được bố trí giữa hai bố ma sát.

Diese sind so ausgerichtet, dass das Licht von allen Reflektorsegmenten nach unten auf die Straße reflektiert wird.

Chúng được chỉnh hướng để ánh sáng đến tất cả các phân khúc đều phản chiếu xuống mặt đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

segmentieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/

chia tùng đoạn; chia từng khúc; phân đoạn; phân khúc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segmentation /xây dựng/

phân khúc

 merism /y học/

sự phân đốt, phân khúc

 merism /xây dựng/

sự phân đốt, phân khúc