TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân kỳ

phân kỳ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Phân rã

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Sai biệt.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

không phù hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phân nhánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân ly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rẽ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trệch dí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác nhau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trệch đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất đồng ý kiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi trệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất đồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất đồng ý kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phân kỳ

divergence

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

divergent

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diverge

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

diverging

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

discrepant

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 defocus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discrepant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diverge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divergence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phân kỳ

divergent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auseinanderlaufend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auf verschiedenen Wegen auseinandergeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich trennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verabschieden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Epoche machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Divergenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

divergieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Differenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zerstreuungslinsen

Thấu kính phân kỳ

Brennweite bei Konkavlinsen

Tiêu cự ở thấu kính phân kỳ

Für Sammellinsen ist D positiv, für Zerstreuungslinsen negativ.

D có trị số dương cho thấu kính hội tụ và âm cho thấu kính phân kỳ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

divergent /a/

phân kỳ, rẽ ra, trệch dí, khác nhau.

Divergenz /ỉ =, -en/

sự] phân kỳ, rẽ ra, trệch đi, khác nhau; 2. [sự] bất đồng ý kiến.

divergieren /vi/

phân kỳ, rẽ ra, trệch đi, đi trệch, khác nhau, bất đồng.

Differenz /f =, -en/

1. [sự] khác nhau, khác biệt, dị biệt; 2. (toán) hiệu số, sai phân, hiệu; 3. [sự] bát hòa, bắt đồng, phân kỳ, bất đồng ý kiến; [sự] trái ngược, mâu thuẫn, bất nhắt, không ăn khdp, không nhắt trí; [sự] cọ xát, va chạm, xích mích, bát hòa.

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

phân kỳ

Phân rã; phân kỳ; Sai biệt.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

phân kỳ

Phân rã; phân kỳ; Sai biệt.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Divergence

Phân rã; phân kỳ; Sai biệt.

Từ điển Tầm Nguyên

Phân Kỳ

Phân: chia, Kỳ: đàng rẽ. Nghĩa bóng: Mỗi người một ngả. Lúc phân kỳ ai nấy ngẩn ngơ. Nguyễn Công Trứ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 defocus, discrepant, diverge, divergence

phân kỳ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phân kỳ

1) auf verschiedenen Wegen auseinandergeben;

2) sich trennen; sich verabschieden; Epoche machen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auseinanderlaufend /adj/HÌNH/

[EN] divergent

[VI] phân kỳ

divergent /adj/HÌNH, Q_HỌC/

[EN] divergent

[VI] phân kỳ, phân nhánh, phân ly

Từ điển toán học Anh-Việt

divergent

phân kỳ

discrepant

phân kỳ, không phù hợp

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

phân kỳ /v/OPTICS-PHYSICS/

diverge

phân kỳ

phân kỳ /adj/OPTICS-PHYSICS/

diverging

(có tính) phân kỳ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

divergence

phân kỳ