TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân dạng

phân dạng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phép toán tạo hình phân dạng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

phân dạng

subform

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

fractal

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

phân dạng

Unterformular

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

fraktal

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

phân dạng

fractale

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phân dạng,phép toán tạo hình phân dạng

[DE] fraktal

[VI] phân dạng; phép toán tạo hình phân dạng

[EN] fractal

[FR] fractale

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

phân dạng

[DE] Unterformular

[EN] subform

[VI] phân dạng