TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân cấp quản lý

Phân cấp quản lý

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Phi tập trung hoá

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Sự phi tập trung hoá

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

phân cấp quản lý

Decentralisation

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Decentralize

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Decentralization

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Decentralize

[VI] (v) Phi tập trung hoá, phân cấp quản lý

[EN] (e.g. To ~ the decision-making process: Phân cấp quá trình ra quyết định).

Decentralization

[VI] (n) Sự phi tập trung hoá, phân cấp quản lý

[EN] (i.e. a general term that refers to the restructuring of authority so that it is shared between governing institutions at central, regional and local levels. Decentralization involved two key elements, namely devolution phân quyền and delegation ủy quyền).

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Decentralisation

Phân cấp quản lý (trái nghĩa với sự tập trung hoá)