TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

decentralization

sự phân tán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sự phi tập trung hoá

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

phân cấp quản lý

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

phi tập trung hoá

 
Từ điển phân tích kinh tế

phân tán

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Anh

decentralization

decentralization

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

decentralization

Auslagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dezentralisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dezentralisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

decentralization

décentralisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decentralization

sự phân tán

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decentralization

[DE] Auslagerung; Dezentralisation; Dezentralisierung

[EN] decentralization

[FR] décentralisation

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

decentralization

phân tán

Từ điển phân tích kinh tế

decentralization

phi tập trung hoá

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Decentralization

[VI] (n) Sự phi tập trung hoá, phân cấp quản lý

[EN] (i.e. a general term that refers to the restructuring of authority so that it is shared between governing institutions at central, regional and local levels. Decentralization involved two key elements, namely devolution phân quyền and delegation ủy quyền).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

decentralization

sự phân tán