TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phát triển tốt

phát triển tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phát triển tốt

herausmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wüchsig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kräftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Pilze, wie z. B. Hefen, bevorzugen einen sauren pH-Bereich zum optimalen Wachstum.

Nấm, như nấm men, phát triển tốt nhất trong phạm vi pH chua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat sich groß herausgemacht und ist Besitzerin eines Kinos geworden

cô ây đã phát triển và trở thành chủ nhân một rạp chiếu bóng.

die Sträucher sind schon recht kräftig

các nhánh cây đã phát triển mạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

phát triển tốt (về kinh tế, sự nghiệp ); thành công;

cô ây đã phát triển và trở thành chủ nhân một rạp chiếu bóng. : sie hat sich groß herausgemacht und ist Besitzerin eines Kinos geworden

wüchsig /(Adj.) (Bot.)/

phát triển tốt; mọc tốt;

kräftig /['kreítiẹ] (Ạdj.)/

vững chắc; to; mạnh; phát triển tốt;

các nhánh cây đã phát triển mạnh. : die Sträucher sind schon recht kräftig