TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phát sóng

phát sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phát sóng

 emission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phát sóng

ausstrahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Woraus besteht eine Sendeanlage?

Hệ thống phát sóng gồm có những bộ phận gì?

Sie entstehen durch die fehlerhafte Abstimmung einer Sendeanlage.

Sóng dừng hình thành do sự chỉnh sai ở một hệ thống phát sóng.

Funktionsweise Sendeantenne (Bild 1, Seite 665)

Nguyên lý hoạt động của ăng ten ở máy phát sóng (Hình 1, trang 665)

Sie hat die Aufgabe bei einer Sendeanlage die Wechselspannung zur Antenne zu übertragen.

Tại một đài phát sóng, dây cáp ăng ten có nhiệm vụ dẫn điện xoay chiều tới ăng ten.

Ein Sender erzeugt im Innenraum des Fahrzeugs ein Ultraschallfeld mit einer Frequenz von ca. 20 kHz.

Một trạm phát sóng tạo ra trong cabin một trường sóng siêu âm có tần số khoảng 20 kHz.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Programm wird von allen Sendern ausgestrahlt

chương trình này được phát sóng trên tất cả các kênh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstrahlen /(sw. V.; hat)/

(Rundf , Ferns ) phát sóng; phát thanh; truyền hình (senden);

chương trình này được phát sóng trên tất cả các kênh. : das Programm wird von allen Sendern ausgestrahlt

sen /den (unr. V.; sandte/(seltener:) sendete, hat gesandt/(seltener:) gesendet)/

(sendete, hat gesendet, Schweiz : sandte, hat gesandt) phát thanh; phát hình; phát sóng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emission /xây dựng/

phát sóng