TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phát ra âm thanh

phát ra âm thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phát ra âm thanh

sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Luftsäule vor dem Schwingungsteller beginnt ebenfalls zu schwingen und erzeugt einen gleichbleibenden Signalton.

Cột không khí ở trước đĩa rung cũng bắt đầu rung và phát ra âm thanh không đổi.

Ein elektrisch betriebener Kompressor erzeugt die Druckluft, welche auf den Luftauslass vor dem Trichter geschaltet wird.

Máy nén khí chạy điện tạo ra khí nén, khí nén này được dẫn đến ngõ ra ở trước phễu và phát ra âm thanh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sound

phát ra âm thanh

 sound

phát ra âm thanh

 sound /điện lạnh/

phát ra âm thanh