TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phát biểu ý kiến

diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát biểu ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phát biểu ý kiến

artikulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausreden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Angst die eigene Meinung zu äußern

Sợ phát biểu ý kiến riêng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

artikulieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) diễn đạt; phát biểu ý kiến (formulieren);

ausreden /(sw. V.; hat)/

(landsch ) bày tỏ ý kiến; phát biểu ý kiến (sich ausspre chen);