TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pháp quan

pháp quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan tòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thẩm phán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòa án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng tài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi xét đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi phân xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người phố binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét sủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủ án.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. Thẩm phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người trọng tài 2. Thẩm phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phê bình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xét đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân xử 3. Thủ lãnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đầu mục .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

pháp quan

judge

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

pháp quan

richterlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kadi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Richter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beurteiler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Metallisieren haben unter mehreren Verfahren das Bedampfen im Hochvakuum und das Galvanisieren die größte Bedeutung erlangt.

Trong các phương pháp mạ kim loại thì phương pháp bốc hơi kim loại trong môi trường chânkhông (ngưng tụ hơi kim loại trên bề mặt, còngọi là mạ chân không) và mạ điện giải là hai phương pháp quan trọng nhất.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die wichtigste Maßnahme ist die Verbesserung der Sauerstoffversorgung der Mikroorganismen für die biologische Oxidation der organischen Schadstoffe.

Biện pháp quan trọng nhất là cải thiện việc cung ứng oxy cho vi sinh vật trong quá trình oxy hóa sinh học các chất hữu cơ ô nhiễm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

judge

1. Thẩm phán, phán quan, pháp quan, quan tòa, người trọng tài 2. Thẩm phán, phán đoán, phê bình, xét đoán, phân xử 3. Thủ lãnh, đầu mục [thời xưa khi dân Israel gặp phải hoạn nạn, Thiên Chúa phái anh hùng tới cứu dân].

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Richter /m -s, =/

1. thẩm phán, quan tòa, pháp quan; 2. (thể thao) trọng tài.

Beurteiler /m -s, =/

thẩm phán, quan tòa, pháp quan, ngưòi xét đoán, ngưôi phân xử, người phố binh

richterlich /a/

1. [thuộc] thẩm phán, quan tòa, pháp quan; tòa án; (thể thao) trọng tài; 2. [thuộc] tòa án, tư pháp, xét sủ, xủ án.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kadi /[’ka:di], der; -s, -s/

pháp quan; quan tòa (ở các nước Hồi giáo);

richterlich /(Adj.)/

(thuộc) thẩm phán; quan tòa; pháp quan; tòa án;