TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phái tả

phái tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảng cánh tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phe tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh tả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phái tả

Linke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Linksblock

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linkseitig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Linksblock /m -(e)s, -s/

phái tả, phe tả, cánh tả.

linkseitig /a/

thuộc] phái tả, phe tả, cánh tả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Linke /die; -n, -n/

(Pl ungebr ) đảng cánh tả; phái tả;