TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phá rừng

phá rừng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

: ~ eines Urteils tuyên án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két tủa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẵn sạch cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phá rừng

deforestation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 deforest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phá rừng

Entwaldung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fällung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entwalden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Verschwindet die Vegetation durch unterschiedliche Einflüsse (z.B. Ausbreitung der Wüsten, Abholzung und Brandrodung der Tropenwälder), wird Kohlenstoff als Kohlenstoffdioxid CO2 freigesetzt und reichert sich in der Atmosphäre an, was zu weltweiten Klimaänderungen führt (Seite 248).

Nếu hệ thực vật mất đi vì những tác động khác nhau (sa mạc hóa, phá rừng, đốt rừng làm rẫy) thì carbon sẽ được thải ra dưới dạng carbon dioxide và tích tụ trong bầu khí quyển, mà hậu quả sẽ là những thay đổi khí hậu trên toàn cầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entwalden /(sw. V.; hat)/

phá rừng; đẵn sạch cây;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entwaldung /f =, -en/

sự] phá rừng,

Fällung /í =, -en/

1. [sự] phá rừng; 2.: Fällung eines Urteils [sự] tuyên án; 3. (hóa) [sự] lắng, két tủa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deforest /xây dựng/

phá rừng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

deforestation

phá rừng