TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phá hủy dần

ăn mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phá hủy dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xâm thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất ăn mòn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

phá hủy dần

Corrosive

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

phá hủy dần

fressen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ätzend

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Besteht die Schutzschicht aus einem unedleren Werkstoff als das Werkstück, z.B. Zink auf Stahl (Bild 1), so entsteht bei Verletzung der Schutzschicht ein lokales galvanisches Element, das zur allmählichen Zerstörung der Schutzschicht führt, das Werkstück rostet vorerst nicht.

Nếu lớp bảo vệ là vật liệu ít quý hơn phôi nền, thí dụ kẽm trên thép (Hình 1), thì khi lớp bảo vệ bị hư hỏng sẽ sinh ra một pin điện cục bộ, pin điện này dẫn đến sự phá hủy dần lớp bảo vệ; và trong khoảng thời gian này phôi ban đầu chưa bị gỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rost frisst am Metall

lớp rỉ sét đã ăn mòn kim loại

Sorge frisst an ihm

nỗi lo lắng gặm nhấm ông ẩy (làm ông ấy mòn mỏi).

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ăn mòn,phá hủy dần,chất ăn mòn

[DE] Ätzend

[EN] Corrosive

[VI] ăn mòn, phá hủy dần, chất ăn mòn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fressen /(st. V.; hat)/

xâm thực; ăn mòn; phá hủy dần;

lớp rỉ sét đã ăn mòn kim loại : Rost frisst am Metall nỗi lo lắng gặm nhấm ông ẩy (làm ông ấy mòn mỏi). : Sorge frisst an ihm