TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

o tụt xuống

hạ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

o tụt xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuống thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

o tụt xuống

sinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Blutdruck sinkt

huyết áp hạ xuống

die Preise sinken

giá cả hạ xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinken /[’zigkan] (st. V.; ist)/

hạ xuống; giảm xuống; giảm bớt; o tụt xuống; hạ thấp; xuống thấp;

huyết áp hạ xuống : der Blutdruck sinkt giá cả hạ xuống. : die Preise sinken