TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nung đều

nung đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ủ đều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nung đều

 soak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soak

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nung đều

durchwärmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1. Durchwärmen: Erwärmen und Schmelzen der Formteiloberflächen (Anschmelzphase).

1. Nung đều: Nung và nóng chảy bề mặt của chi tiết (giai đoạn nung chảy cục bộ).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchwärmen /vt/SỨ_TT, L_KIM/

[EN] soak

[VI] ủ đều, nung đều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soak

nung đều