Việt
nuốt trọng
nuốt chửng
Đức
schlingen
er kaut nicht richtig, er schlingt nur
nó không nhai kỹ mà chỉ nuốt thôi.
schlingen /(st. V.; hat)/
nuốt trọng; nuốt chửng;
nó không nhai kỹ mà chỉ nuốt thôi. : er kaut nicht richtig, er schlingt nur